Khám Phá Các Lăng Tẩm Huế
Khám Phá Các Lăng Tẩm Huế – Nơi an nghỉ của các vị vua Triều Nguyễn
Các Lăng tẩm Huế là một di tích lịch sử vô cùng quan trọng tại Việt Nam, được UNESCO công nhận là di sản thế giới vào năm 1993. Đây là nơi mai táng của các vị vua triều Nguyễn, một trong những triều đại cuối cùng của đất nước từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
Huế, thành phố cổ kính bên bờ sông Hương, là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hóa và lịch sử quan trọng của Việt Nam, đặc biệt là hệ thống các lăng tẩm của các vị vua triều Nguyễn. Những công trình kiến trúc này không chỉ là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực của triều đại, mà còn là những địa điểm thể hiện sự sáng tạo và tinh túy văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Tại sao chỉ có 7 lăng tẩm tại Huế trong khi triều Nguyễn có tới 13 vị vua?
Triều Nguyễn, triều đại cuối cùng của Việt Nam, có 13 vị vua, nhưng chỉ có 7 lăng tẩm được xây dựng cho các vua triều Nguyễn. Nguyên nhân của sự chênh lệch này có thể được giải thích bởi các lý do sau:
- Thời gian trị vì ngắn ngủi: Một số vua triều Nguyễn chỉ trị vì trong thời gian rất ngắn, không đủ để xây dựng lăng tẩm riêng. Ví dụ, vua Dục Đức, Hiệp Hòa, và Kiến Phúc chỉ trị vì vài tháng hoặc chưa đến một năm.
- Tình hình chính trị bất ổn: Một số vua bị phế truất hoặc không được công nhận chính thức. Vì vậy, họ không được xây dựng lăng tẩm theo nghi lễ truyền thống. Ví dụ, vua Hàm Nghi và Thành Thái bị thực dân Pháp lưu đày và không được chôn cất tại Huế.
- Nguyên nhân tài chính và kinh tế: Xây dựng lăng tẩm cần một nguồn kinh phí lớn. Khi tình hình kinh tế không ổn định hoặc ngân khố cạn kiệt, việc xây dựng lăng tẩm có thể không được thực hiện.
- Di chuyển và lưu đày: Một số vua qua đời ở nơi lưu đày, do đó lăng tẩm của họ không nằm trong khu vực Huế. Ví dụ, vua Duy Tân qua đời ở nước ngoài và không có lăng tẩm tại Huế.
Dưới đây là danh sách các vua triều Nguyễn và lăng tẩm của họ:
- Gia Long – Lăng Gia Long
- Minh Mạng – Lăng Minh Mạng
- Thiệu Trị – Lăng Thiệu Trị
- Tự Đức – Lăng Tự Đức
- Kiến Phúc – Không có lăng tẩm riêng
- Hàm Nghi – Không có lăng tẩm tại Huế (qua đời và chôn cất ở Algeria)
- Đồng Khánh – Lăng Đồng Khánh
- Thành Thái – Không có lăng tẩm riêng (an táng tại Lăng Dục Đức cùng Duy Tân)
- Duy Tân – Không có lăng tẩm riêng (an táng tại Lăng Dục Đức cùng Thành Thái)
- Khải Định – Lăng Khải Định
- Bảo Đại – Không có lăng tẩm riêng (qua đời và chôn cất tại Pháp)
Như vậy, chỉ có 7 lăng tẩm Huế được xây dựng cho các vị vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức, Đồng Khánh, Khải Định và một phần cho Duy Tân (chung với Thành Thái tại Lăng Dục Đức).
Dưới đây là một hành trình chi tiết khám phá 7 lăng tẩm nổi bật tại Huế:
1. Lăng Gia Long – Thiên Thọ Lăng
Lăng Gia Long là nơi an nghỉ của vị hoàng đế đầu tiên của triều Nguyễn, vua Gia Long (1762-1820), người đã đặt nền móng cho triều đại Nguyễn vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Lăng Gia Long được xây dựng từ năm 1814 đến 1820 tại độ cao khác nhau để tôn vinh vị vua sáng lập triều đại mới. Kiến trúc của lăng mang đậm phong cách Trung Hoa, với các cấu trúc chính như một khuôn viên rộng lớn được bao quanh bởi các hàng cây xanh mát, tạo nên không gian yên bình và trang nghiêm.
Trong các lăng tẩm Huế, hoành tráng nhất có lẽ là lăng Gia Long – vị vua đầu tiên triều Nguyễn. Lăng Gia Long, còn được gọi là Thiên Thọ Lăng nằm trên quần thể núi Thiên Thọ. Thuộc địa phận xã Hương Thọ, thành phố Huế. Quần thể này gồm 42 quả đồi lớn nhỏ trong tổng diện tích khoảng 28km2. Lăng Gia Long được chọn thế đất và xây dựng bắt đầu từ thời điểm bà Thừa Thiên Cao Hoàng hậu (chính phi của Vua Gia Long) qua đời (1814). Với mong muốn khi mất đi, vua vẫn được bên người vợ của mình. Sau 6 năm thì lăng hoàn thành (1820).
Lăng Gia Long được xây dựng theo phong cách kiến trúc truyền thống. Tổng thể được chia làm 3 khu vực chính: Khu lăng mộ, Bi đình và Điện Minh Thành. Điểm đặc biệt là đỉnh Thiên Thọ được người xưa xây dựng và tính toán nằm chính giữa cạnh tiếp giáp 2 ngôi mộ của vua Gia Long và Thừa Thiên Cao Hoàng hậu. Được mệnh danh là lăng có kiến trúc phong thủy độc đáo bậc nhất Việt Nam.
Để tham quan lăng Gia Long, bạn có thể đi bằng đường bộ hoặc chèo thuyền trên sông Hương. Có thể thấy, Lăng Gia Long là một bức tranh tuyệt tác giữa cảnh quan và kiến trúc. Ẩn hiện giữa một không gian thiên nhiên bao la, gợi lên một ấn tượng hùng tráng và thanh thản.
2. Lăng Minh Mạng
Lăng Minh Mạng là một trong những lăng tẩm được xây dựng hầu như hoàn toàn trong thời gian triều vua Minh Mạng (1820-1841). Được đặt trên một khu đất rộng và bao gồm nhiều công trình kiến trúc phức tạp, lăng Minh Mạng thể hiện sự hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc. Đặc biệt, hệ thống các con đường điều chỉnh trong lăng tạo ra một không gian lưu động và hòa quyện với thiên nhiên xung quanh.
Cũng giống như nhiều ông vua khác sống với quan niệm “tức vị trị lăng” và “sinh ký tử quy”. 6 năm sau khi lên ngôi, nhà vua đã cho các thầy phong thủy giỏi nhất trong triều đi coi đất để chuẩn bị xây lăng. Tuy nhiên 14 năm sau (1840), nhà vua mới chọn được địa điểm và đồ án kiến trúc ưng ý. Đầu năm 1841, nhà vua băng hà, vua Thiệu Trị cho tiếp tục việc xây lăng. Mãi đến năm 1843 mới hoàn thành.
Lăng Minh Mạng nằm ở khu vực núi Cẩm Kê, thuộc ấp An Bằng, huyện Hương Trà. Lăng nằm cách thành phố Huế khoảng 12km, gần ngã ba Bằng Lãng. Nơi đây là hợp lưu nguồn Tả Trạch và Hữu Trạch để tạo thành sông Hương. Lăng Minh Mạng là một tổng thể kiến trúc quy mô, gồm khoảng 40 công trình kiến trúc lớn nhỏ. Toàn bộ lăng giống như cơ thể con người nằm gối đầu lên một ngọn đồi cao, tứ chi xuôi duỗi ra phía ngã ba sông.
Lăng Minh Mạng có kiến trúc đăng đối uy nghiêm đường bệ. Gồm Đại hồng môn (cổng lăng), bi đình (sân), khu vực tẩm điện, lầu Minh Lâu, Bửu thành (phần quanh mộ). Đặc biệt là có gần 60 ô chữ chạm khắc các bài thơ, được ví như một bảo tàng thơ chọn lọc của nền thi ca Việt Nam đầu thế kỷ XIX.
Đứng ở bất cứ chỗ nào trong lăng, ta cũng có thể thấy được các công trình kiến trúc và núi đồi cây cỏ in bóng xuống mặt nước ao hồ như một bức tranh thủy mặc.
3. Lăng Thiệu Trị – Xương Lăng
Lăng Thiệu Trị là nơi an nghỉ của vua Thiệu Trị (1841-1847), vị vua thứ hai của triều Nguyễn. Vị trí của lăng thuận lợi giữa sông Hương và sông Đông Ba, tạo nên một không gian tôn nghiêm và trang nghiêm. Kiến trúc của lăng Thiệu Trị mang đậm phong cách cổ điển và trang nhã của triều đại Nguyễn, thể hiện sự trang nghiêm và quyền uy của vị vua.
Lăng vua Thiệu Trị nằm dựa lưng vào núi Thuận Đạo, làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy. Cách trung tâm thành phố Huế khoảng 8 km. Lăng Thiệu Trị (hay còn gọi là Xương Lăng) được xây dựng trong thời gian rất ngắn. Chỉ vỏn vẹn trong 10 tháng vào năm 1948.
Lăng quay mặt về hướng Tây Bắc, là lăng có hướng độc đáo nhất trong các lăng tẩm Huế. Lăng được đúc kết và chọn lọc từ kiến trúc lăng Gia Long và lăng Minh Mạng. Cấu trúc lăng Thiệu Trị bao gồm 2 khu vực chính: lăng và tẩm. Bao quanh lăng là khung cảnh thanh bình của đồng quê, cây cối xanh tươi, ruộng đồng xanh ngát.
4. Lăng Tự Đức – Khiêm Lăng
Lăng Tự Đức được xây dựng trong 3 năm (từ 1864 đến 1867). Tên gọi ban đầu là “Vạn Niên Cơ” với mơ ước lăng sẽ trường tồn mãi mãi. Nhưng để xây dựng lăng thì dân binh bị bóc lột khiến cho cuộc chiến tranh nhân dân nổi lên. Để xóa đi những ký ức xấu trong nhân dân, tên “Vạn niên cơ” được đổi thành Thành Khiêm Cung. Đến sau khi vua mất được gọi là Khiêm Lăng. Mọi công trình lớn nhỏ trong lăng đều mang chữ Khiêm có nghĩa là kính, là nhường.
Toàn cảnh lăng Tự Đức như một công viên rộng lớn với diện tích 12ha. Bốn bề là cây cối xanh mát, không gian thơ mộng. Lăng gồm 50 công trình lớn nhỏ được phân bố dàn trải trên những thế đất phức tạp. Toàn bộ lăng được phân bố trên 2 trục song song cùng lấy núi Giáng Khiêm làm tiền án. Lấy núi Dương Xuân làm hậu chuẩn. Hồ Lưu Khiêm làm yếu tố minh đường.
Có thể nói khu vực lăng Tự Đức đặc biệt nhất trong số các lăng tẩm Huế. Vì đây không những là nơi yên nghỉ của nhà vua về cõi vĩnh hằng mà còn là nơi nhà vua sống và làm việc trong suốt 10 năm trước khi băng hà. Chính vì vậy mà toàn bộ tư tưởng tính cách, tâm hồn thi sĩ lãng mạn của vua đã được bộc lộ qua các công trình kiến trúc và khung cảnh nơi đây.
5. Lăng Vua Dục Đức – An Lăng
Lăng Dục Đức là nơi an nghỉ của 3 vị vua triều Nguyễn: vua Dục Đức (cha), vua Thành Thái (con) và vua Duy Tân (cháu). Khu lăng mộ toạ lạc tại phường An Cựu, thành phố Huế. Lăng Dục Đức gồm 20 công trình lớn nhỏ, chia ra làm hai khu vực: lăng và tẩm. Đây là một kiến trúc có giá trị nghệ thuật trong hệ thống công trình kiến trúc cung đình triều Nguyễn ở Huế.
So với các lăng tẩm Huế khác của các vua nhà Nguyễn, lăng Dục Ðức có kiến trúc đơn giản và khiêm tốn. Vua Dục Đức sau khi lên ngôi vua 3 ngày thì bị truất phế và chết đói trong ngục. Vài năm sau, khi con trai vua Dục Đức lên ngôi lấy niên hiệu là Thành Thái, mới bắt đầu cho xây dựng lăng tẩm cho cha và đặt tên là An Lăng. Sau này, vua Duy Tân và vua Thành Thái mất cũng được an táng tại đây.
6. Lăng Đồng Khánh – Tư Lăng
Lăng Đồng Khánh còn gọi là Tư Lăng, là lăng vị vua thứ 9 của triều Nguyễn. Lăng tọa lạc tại làng Cư Sĩ, nay là thôn Thượng Hai, xã Thủy Xuân, thành phố Huế.
Quá trình xây lăng Đồng Khánh diễn ra qua 4 đời vua (1888-1923). Từ vua Đồng Khánh, Thành Thái, Duy Tân đến vua Khải Định. Vì vậy lăng Đồng Khánh mang dấu ấn các trường phái kiến trúc khác nhau. Lăng được chia thành 2 khu vực: Khu tẩm điện và khu lăng. Tẩm điện của lăng Đồng Khánh lộng lẫy với sơn son thếp vàng.
Một phần kiến trúc có ảnh hưởng bởi văn hoá Tây Âu với hệ thống cửa kính nhiều màu và 2 bức tranh miêu tả cuộc chiến tranh Pháp – Napoleon. Còn khu lăng mộ hầu như mang phong cách châu Âu từ kiến trúc, trang trí đến vật liệu xây dựng. Trong đó, nhà bia là điển hình của kiến trúc Romance pha trộn kiến trúc Á Đông.
Có thể nói, lăng Đồng Khánh là lăng tẩm Huế độc đáo nhất, có sự pha trộn kiến trúc Âu Á, tân cổ.
7. Lăng Khải Định – Ứng Lăng
So với 6 khu lăng tẩm Huế khác của các vua nhà Nguyễn, lăng Khải Định là lăng sau cùng. Từ xa nhìn lại, lăng giống như một tòa lâu đài ở Châu Âu. Lăng có mặt bằng kiến trúc nhỏ nhất nằm trên triền núi Châu Chữ. Đây là công trình đòi hỏi nhiều nhất về thời gian công sức và tiền của. Vua Khải Định chỉ tại vị chưa tới 10 năm, nhưng thời gian xây dựng lăng tẩm của ông kéo dài đến 11 năm (1920-1931).
Về kiến trúc lăng Khải Định là sự kết hợp kiến trúc Đông Tây Kim Cổ. Sự xâm nhập của nhiều trường phái kiến trúc như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Roman, Gothique… đã để lại dấu ấn trên những công trình cụ thể. Như trụ cổng hình tháp ảnh hưởng từ kiến trúc Ấn Độ. Trụ biểu dạng stoupa của Phật giáo. Hàng rào như những cây thánh giá khẳng khiu. Nhà bia với những hàng cột bát giác và vòm cửa theo lối Roman biến thể.
Nghệ thuật trang trí ở nội thất cung Thiên Định như một bảo tàng mỹ thuật. Điều này là kết quả của sự dung hội và giao thoa giữa các dòng văn hóa Đông Tây. Điểm đặc biệt là lăng vua Khải Định có các bức tranh ghép sành sứ độc đáo. Trong lăng Khải Định hiện nay có hai pho tượng bằng đồng tạc hình nhà vua theo tỉ lệ 1/1. Một pho tượng ngồi trên ngai vàng được mạ vàng được tạc tại Paris. Và một pho tượng tượng đứng được đúc tại Huế.
Các lăng tẩm Huế không chỉ là những công trình kiến trúc vĩ đại mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng và tinh hoa văn hóa của dân tộc Việt Nam. Việc khám phá các lăng tẩm này không chỉ giúp du khách hiểu sâu hơn về lịch sử và văn hóa của đất nước mà còn mang lại cho họ những trải nghiệm tâm linh và tưởng nhớ về những vị vua đã từng trị vì đất nước. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và cảm nhận sự huyền bí của các lăng tẩm Huế!
Một số khách sạn tham khảo tại Huế: